Trace là gì? Tổng hợp kiến thức về thuật ngữ “trace”

 Trace là gì và sử dụng với ý nghĩa như thế nào là vấn đề được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, thuật ngữ trace lại mang nhiều nghĩa tùy vào từng lĩnh vực.

Đối với những người đang bắt đầu học tiếng Anh thì việc tìm hiểu từ vựng là vấn đề vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp cũng như sử dụng đúng cách. Trong đó, thuật ngữ trace là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn tìm kiếm trên mạng xã hội vừa qua. Thực chất, đây là thuật ngữ khá quen thuộc và được áp dụng trong đời sống, giao tiếp hàng ngày. Hãy tham khảo để có được những kiến thức tổng quan nhất về thuật ngữ “trace” này nhé!

Giải nghĩa của trace là gì?

Từ vựng tiếng Anh được biết đến là những thuật ngữ vô cùng đa dạng và phong phú. Một từ vựng có thể được hiểu với rất nhiều nghĩa khác nhau. Bởi vậy mà đối với những bạn chưa thành thạo hết từ vựng cũng như cách dùng trong tiếng Anh thì khó có thể nắm bắt hết được nghĩa của nó. Thế nên rất nhiều câu hỏi về từ vựng tiếng Anh được các bạn đặt ra. Trong đó, trace là gì chính là câu hỏi đang được quan tâm nhiều trong thời gian qua.

Giải đáp thắc mắc của các bạn học về nghĩa của trace là gì thì thực chất đây cũng là một từ vựng có đa nghĩa. Có thể hiểu là tùy vào từng ngữ cảnh, mục đích sử dụng cũng như các câu kết hợp mà dịch nghĩa chuẩn xác nhất. Cụ thể, trace có thể được hiểu với những nghĩa như sau:

Trong mỗi chuyên ngành khác nhau cũng có thể dịch nghĩa như sau:

Cách dùng của trace trong tiếng Anh

Như vậy có thể hiểu được nghĩa của trace là gì? Có thể nói, trace có khá nhiều nghĩa hiểu khác nhau. Để sử dụng thuật ngữ “trace” thành thạo thì người học nên ứng dụng vào trường hợp cụ thể. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ sử dụng trace trong câu như sau:

Để có thể sử dụng nghĩa của trace hiệu quả thì bạn cũng nên tìm hiểu về các từ liên quan đến trace. Cụ thể một số từ liên quan như sau:

Từ đồng nghĩa với trace

Remains, intimation, nuance, sign, pinch, fragment, minimum, breath, crumb, smidgen, particle, indication, shadow, footmark, dash, memento, record, footprint, soup, jot, smell, shade, element, mark, relic, scintilla, dab, drop, remnant, hint, iota, nib, proof, shred, slot, snippet.

Suggestion, smidgen, tinge, hint, remnant, mark, drop, smattering, indication, dash, touch, bit, vestige, sign, evidence, residue, map out, pin down, follow, trail, locate, hunt down, mark out, draw, discover, track, outline, copy, sketch, find, track down.

Trên đây là lời giải đáp chi tiết về thuật ngữ trace là gì? Có thể thấy, thuật ngữ trace đang được ứng dụng rất phổ biến trong đời sống, giao tiếp hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, đây là một thuật ngữ có đa nghĩa, tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà chúng ta có thể dịch nghĩa cho chuẩn xác nhất. Mong rằng lời gợi ý, ví dụ cũng như các từ liên quan đến trace có thể giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Bên cạnh đó, nếu như bạn đang cần tìm hiểu thông tin về các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh thì mời quý khách cùng xem thêm các bài viết bổ ích trên trang web nhé!

Tin tức -