Past Participle Là Gì? Cách Sử Dụng Thì Này Trong Tiếng Anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn không hiểu cách dùng các thành phần khác nhau trong câu và nhiều người vẫn chưa biết thì Past participle là gì? Điều này cũng dễ hiểu vì các mẫu câu và dạng câu không nhất quán. Hãy xem bài viết này để biết thêm kiến thức hữu ích nhé.

Nội Dung Chính

Past Participle Là Gì?

Past Participle là gì mà lại được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng anh như vậy. Past Participle dịch sang tiếng Việt là quá khứ phân từ có dạng động từ thường nằm trong cột thứ 3 trong bảng danh sách động từ trái quy tắc.

Phân từ là dạng động từ, vì vậy để sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần biết rằng có hai loại động từ: Có quy tắc và bất quy tắc.

Đối với động từ thông thường, thì quá khứ của động từ là -ed.

Dưới đây là một số ví dụ về động từ bất quy tắc thường gặp:

Past Participle Là Gì

Past Participle Là Gì?

Cách Dùng Cấu Trúc Past Participle Là Gì Trong Các Thì:

Mỗi thì cấu trúc về Past Participle sẽ khác nhau, vậy cách dùng cấu trúc Past Participle là gì trong các thì:

1. Thì hiện tại hoàn thành

a) Trong câu nói, trợ động từ have/has được theo sau bởi quá khứ phân từ.
S + have/has + (not) + V
Ví dụ: He has met her for a while
(Anh ấy không gặp cô ấy một thời gian dài).

b) Trong câu hỏi, quá khứ phân từ đứng sau chủ thể.
(Wh)+Have/has + S + Vpp?
Ví dụ: Has he eaten up yet?
(Anh ấy đã ăn sáng chưa?).

c) Trong các câu có chứa các từ just, ever,… những từ này được theo sau bởi quá khứ phân từ.
S + have/has + already/just/ever + V
Ví dụ: He has done.(Anh ấy đã làm xong).

2. Thì quá khứ hoàn thành

a) Trong câu nói, trợ động từ had được theo sau bởi quá khứ phân từ.

S + had + (not) + Vpp
Ví dụ: I went to Nga’s party but she had not stayed there.
( Tôi đến bữa tiệc của Hoa nhưng cô ấy đã không ở đó).

b) Trong câu hỏi, quá khứ phân từ đứng sau chủ ngữ.
Had + S + V?

Had she met him?

( Cô ấy có gặp anh ấy không?).

3. Thì tương lai hoàn thành

Quá khứ phân từ will have
S + will have + V.
Ví dụ: I will have seen these pictures by tomorrow.
(Tôi sẽ đi xem những bức ảnh này vào ngày mai).

4. Past Participle là gì trong câu điều kiện?

Trong câu điều kiện loại 3, quá khứ phân từ đứng sau would/might/should have.
If + S +had + P, S +would/might/should have + Vpp
Ví dụ: If I had seen you, I would have gone to school with you.
(Nếu tôi mà nhìn thấy bạn, tôi đã đến trường cùng bạn rồi).

5. Past Participle là gì trong câu bị động?

a) Thì hiện tại đơn

S + am/is/are + Vpp
Ví dụ: The car is repaired. (Xe được sửa).

b) Thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + was/were + Vpp.
Ví dụ: The castle was built. (Lâu đài được xây dựng).

c) Thì tương lai đơn
S + will + be + Vpp.
Ví dụ: The chair will be bought. (Ghế sẽ được mua).

d) Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc: S + am/is/are +being +V.
Ví dụ: The ground is being cleaned. (sàn đang được lau).

e) Thì quá khứ tiếp diễn).
Cấu trúc: S + was/were + being + Vpp.
Ví dụ: The house was cleaned at 7 pm yesterday.
(Nhà đang được lau vào 7h chiều hôm qua).

f) Thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc: S + have/has + been + V
Ví dụ: The car has been repaired.
(Xe được sửa).

g) Thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc: S + had + been + V
Ví dụ: The house had been cleaned.

h) Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc: S + will + have + been + V
Ví dụ: The car will have been gone by Tuesday.
(Xe sẽ đi vào trước thứ ba).

Có hai hình thức câu mà chúng ta dùng khi giao tiếp và viết thì thụ động hay chủ động. Khi sử dụng Active Forms, chủ thể thường thực hiện hành động và đối tượng là bị tác động.
Sử dụng câu nói bị động lấy những thứ từ chủ thể của câu. Đặt những thứ có hành động ở cuối câu. Thể bị động đôi khi được sử dụng khi bạn muốn nói về việc bạn đang nhận được gì. Trong tất cả thể bị động, quá khứ phân từ dùng với trợ động từ hoặc giới từ.

Cách dùng Past Participle Là Gì

Cách dùng cấu trúc Past Participle là gì?

Past Participle Được Sử Dụng Như Một Tính Từ

Past Participle được sử dụng như một tính từ để biểu thị danh từ, ví dụ:

You should run carefully on this street.
(Bạn cần chạy cẩn thận trên con đường này).

Chức Năng Và Định Nghĩa Của Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ (Past Participle Là Gì)

Chức năng và định nghĩa của mệnh đề quá khứ phân từ (Past Participle là gì). Mệnh đề phân từ hoàn thành là sự rút gọn mệnh đề phụ của mệnh đề ghép bắt đầu bằng động từ V3/ed. Giống như mệnh đề phân từ hiện tại, mệnh đề phân từ quá khứ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và có thể đứng trước hoặc theo sau mệnh đề chính. Loại cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản báo chí, văn học và học thuật, và sử dụng loại cụm từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình ngắn gọn hơn.

Mệnh đề này có ba mảng đáng chú ý.

Mệnh đề chính và chủ ngữ giống nhau.
Động từ trong câu phải ở thể bị động (be + V3/ed).
Không có thì của động từ xác định. Thì của câu phụ thuộc hoàn toàn vào thì của mệnh đề chính (theo Hội đồng Anh).

Dưới đây là một số ví dụ về động từ Past Participle hay dùng:

Bây giờ chúng ta đã đề cập đến cách sử dụng cơ bản của Past Participle Là Gì. Là một dạng từ cơ bản, nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì Past Participle, bạn sẽ có trải nghiệm ngoại ngữ tuyệt vời với người bản ngữ. Tôi hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc bạn may mắn trên hành trình học tiếng Anh của mình.

Xem thêm: Chức Năng Của ADN Là Gì? Ứng Dụng Của ADN Trong Y Học

Giáo Dục -